edifact nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

edifact nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm edifact giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của edifact.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • edifact

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ISO 9735