edifice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
edifice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm edifice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của edifice.
Từ điển Anh Việt
edifice
/'edifis/
* danh từ
công trình xây dựng lớn ((nghĩa đen), (nghĩa bóng))
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
edifice
* kỹ thuật
công trình
xây dựng:
cấu trúc lớn
công trình lớn
ngôi nhà lớn
tòa nhà lớn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
edifice
Similar:
building: a structure that has a roof and walls and stands more or less permanently in one place
there was a three-story building on the corner
it was an imposing edifice