edict nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

edict nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm edict giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của edict.

Từ điển Anh Việt

  • edict

    /'i:dikt/

    * danh từ

    chỉ dụ, sắc lệnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • edict

    a formal or authoritative proclamation

    Similar:

    decree: a legally binding command or decision entered on the court record (as if issued by a court or judge)

    a friend in New Mexico said that the order caused no trouble out there

    Synonyms: fiat, order, rescript