edo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
edo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm edo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của edo.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
edo
a member of a west African people living in the tropical forest region of southern Nigeria
Similar:
tokyo: the capital and largest city of Japan; the economic and cultural center of Japan
Synonyms: Tokio, Yeddo, Yedo, Japanese capital, capital of Japan
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).