yeddo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
yeddo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yeddo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yeddo.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
yeddo
Similar:
tokyo: the capital and largest city of Japan; the economic and cultural center of Japan
Synonyms: Tokio, Yedo, Edo, Japanese capital, capital of Japan
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).