edos (extended disc operation system) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

edos (extended disc operation system) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm edos (extended disc operation system) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của edos (extended disc operation system).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • edos (extended disc operation system)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hệ điều hành đĩa mở rộng