ect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ect.
Từ điển Anh Việt
ect
/it'setrə/ (etcetera) /it'setrə/
* danh từ
vân vân ((viết tắt) etc)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ect
Similar:
electroconvulsive therapy: the administration of a strong electric current that passes through the brain to induce convulsions and coma
Synonyms: electroshock, electroshock therapy
Từ liên quan
- ect
- ectad
- ectal
- ecto-
- ectomy
- ectype
- ectasia
- ectasin
- ectasis
- ectedon
- ecthyma
- ectopia
- ectopic
- ectendal
- ectoderm
- ectogony
- ectomere
- ectozoan
- ectozoon
- ectadenia
- ectoblast
- ectocolon
- ectogenic
- ectomeric
- ectomorph
- ectopagus
- ectoplasm
- ectoproct
- ectotherm
- ectrogeny
- ectropion
- ectylotic
- ectocardia
- ectochrome
- ectocornea
- ectodermal
- ectodermic
- ectoenzyme
- ectomorphy
- ectoneural
- ectopistes
- ectopotomy
- ectoprocta
- ectostosis
- ectrogenic
- ectromelia
- ectoblastic
- ectocondyle
- ectocranial
- ectogenesis