ectoplasm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ectoplasm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ectoplasm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ectoplasm.

Từ điển Anh Việt

  • ectoplasm

    /'ektouplæzm/

    * danh từ

    (sinh vật học) ngoại chất

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ectoplasm

    * kỹ thuật

    y học:

    ngoại bào tương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ectoplasm

    (spiritualism) a substance supposed to emanate from the body of the medium during a trance

    the outer granule-free layer of cytoplasm