ectoplasmic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ectoplasmic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ectoplasmic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ectoplasmic.

Từ điển Anh Việt

  • ectoplasmic

    xem ectoplasm