ectocondyle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ectocondyle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ectocondyle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ectocondyle.

Từ điển Anh Việt

  • ectocondyle

    * danh từ

    (sinh học) lồi cầu bên; lồi cầu ngoài