ectomorph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ectomorph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ectomorph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ectomorph.

Từ điển Anh Việt

  • ectomorph

    * danh từ

    người ốm yếu gầy còm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ectomorph

    * kỹ thuật

    y học:

    người có hình thái mảnh dẻ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ectomorph

    a person with a thin body