ectodermic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ectodermic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ectodermic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ectodermic.

Từ điển Anh Việt

  • ectodermic

    xem ectoderm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ectodermic

    Similar:

    ectodermal: of or relating to the ectoderm