ectasia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ectasia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ectasia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ectasia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ectasia

    * kỹ thuật

    y học:

    dãn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ectasia

    dilatation or distension of a hollow organ

    Synonyms: ectasis