ectoblastic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ectoblastic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ectoblastic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ectoblastic.

Từ điển Anh Việt

  • ectoblastic

    /,estou'blæstik/

    * tính từ

    (sinh vật học) (thuộc) lá ngoài