ectropion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ectropion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ectropion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ectropion.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ectropion

    * kỹ thuật

    y học:

    tật lộn mi