ectedon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ectedon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ectedon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ectedon.

Từ điển Anh Việt

  • ectedon

    * danh từ

    biểu bì