ectocornea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ectocornea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ectocornea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ectocornea.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ectocornea

    * kỹ thuật

    y học:

    ngoại giác mạc