ectoblast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ectoblast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ectoblast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ectoblast.

Từ điển Anh Việt

  • ectoblast

    /'ektoublæst/

    * danh từ

    (sinh vật học) lá ngoài

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ectoblast

    Similar:

    ectoderm: the outer germ layer that develops into skin and nervous tissue

    Synonyms: exoderm