exoderm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exoderm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exoderm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exoderm.

Từ điển Anh Việt

  • exoderm

    /'eksədə:m/

    * danh từ

    (sinh vật học) ngoại bì

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exoderm

    Similar:

    ectoderm: the outer germ layer that develops into skin and nervous tissue

    Synonyms: ectoblast