ectrogenic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ectrogenic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ectrogenic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ectrogenic.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ectrogenic
* kỹ thuật
y học:
thuộc thiếu bẩm sinh một bộ phận