ectoenzyme nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ectoenzyme nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ectoenzyme giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ectoenzyme.

Từ điển Anh Việt

  • ectoenzyme

    * danh từ

    enzim ngoại bào