ectoenzyme nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ectoenzyme nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ectoenzyme giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ectoenzyme.
Từ điển Anh Việt
ectoenzyme
* danh từ
enzim ngoại bào
ectoenzyme
* danh từ
enzim ngoại bào
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.