ecto- nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ecto- nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ecto- giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ecto-.

Từ điển Anh Việt

  • ecto-

    (tiếp vự ngữ) sự cắt bỏ bằng phẫu thuật