electroconvulsive therapy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electroconvulsive therapy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electroconvulsive therapy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electroconvulsive therapy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • electroconvulsive therapy

    the administration of a strong electric current that passes through the brain to induce convulsions and coma

    Synonyms: electroshock, electroshock therapy, ECT

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).