electroshock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electroshock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electroshock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electroshock.

Từ điển Anh Việt

  • electroshock

    /i,lektrous'ʃɔk/

    * danh từ

    (y học) sốc điện

Từ điển Anh Anh - Wordnet