ectotherm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ectotherm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ectotherm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ectotherm.
Từ điển Anh Việt
ectotherm
* danh từ
động vật máu lạnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ectotherm
Similar:
poikilotherm: an animal whose body temperature varies with the temperature of its surroundings; any animal except birds and mammals