ectothermic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ectothermic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ectothermic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ectothermic.

Từ điển Anh Việt

  • ectothermic

    * tính từ

    thuộc động vật máu lạnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet