ectomere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ectomere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ectomere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ectomere.

Từ điển Anh Việt

  • ectomere

    * danh từ

    phôi bào ngoại bì