er nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

er nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm er giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của er.

Từ điển Anh Việt

  • er

    /ə:/

    * thán từ

    A à! ờ ờ!

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • er

    Similar:

    erbium: a trivalent metallic element of the rare earth group; occurs with yttrium

    Synonyms: atomic number 68

    emergency room: a room in a hospital or clinic staffed and equipped to provide emergency care to persons requiring immediate medical treatment