erivan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
erivan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm erivan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của erivan.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
erivan
Similar:
yerevan: capital of Armenia
Synonyms: Jerevan, capital of Armenia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).