ermine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ermine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ermine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ermine.
Từ điển Anh Việt
ermine
/'ə:min/
* danh từ
(động vật học) chồn ecmin
da lông chồn ecmin (dùng làm áo...)
(thông tục) chức quan toà
to rise to ermine: được bổ nhiệm làm quan toà
a dispute between silk and ermine: sự tranh cãi giữa luật sư và quan toà
(thơ ca) sự trong trắng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ermine
the expensive white fur of the ermine
mustelid of northern hemisphere in its white winter coat
Synonyms: shorttail weasel, Mustela erminea