eremic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eremic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eremic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eremic.
Từ điển Anh Việt
eremic
* tính từ
ở sa mạc; thuộc hoang mạc
eremic
* tính từ
ở sa mạc; thuộc hoang mạc
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.