erg nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

erg nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm erg giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của erg.

Từ điển Anh Việt

  • erg

    /ə:g/ (ergon) /'ə:gɔn/

    * danh từ

    (vật lý) éc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • erg

    * kinh tế

    éc (đơn vị năng lượng)

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    dải cồn cát

    hoang mạc cát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • erg

    a cgs unit of work or energy; the work done by a force of one dyne acting over a distance of one centimeter