erg nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
erg nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm erg giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của erg.
Từ điển Anh Việt
erg
/ə:g/ (ergon) /'ə:gɔn/
* danh từ
(vật lý) éc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
erg
* kinh tế
éc (đơn vị năng lượng)
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
dải cồn cát
hoang mạc cát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
erg
a cgs unit of work or energy; the work done by a force of one dyne acting over a distance of one centimeter
Từ liên quan
- erg
- ergo
- ergon
- ergot
- ergeron
- ergodic
- ergotic
- ergastic
- ergogram
- ergology
- ergotine
- ergotism
- ergotize
- ergun he
- ergograph
- ergometer
- ergonomic
- ergotamin
- ergotinin
- ergo graph
- ergodicity
- ergonomics
- ergonomist
- ergonovine
- ergosterol
- ergotamine
- ergotinine
- ergotoxine
- ergotropic
- ergatocracy
- ergometrine
- ergonomical
- ergotropism
- ergastoplasm
- ergic region
- ergonometric
- ergodic state
- ergonometrics
- ergonomically
- ergastoplasmic
- ergocalciferol
- ergot alkaloid
- ergodic process
- ergodic theorem
- ergodynamograph
- ergodic function
- ergotrate maleate
- ergodic hypothesis
- ergonomic keyboard
- ergodic random process