ergograph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ergograph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ergograph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ergograph.
Từ điển Anh Việt
ergograph
* danh từ
(sinh học) máy ghi cơ công
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ergograph
* kỹ thuật
máy ghi cơ công