ergodic theorem nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ergodic theorem nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ergodic theorem giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ergodic theorem.
Từ điển Anh Việt
ergodic theorem
(Tech) định lý thiên lịch
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ergodic theorem
* kỹ thuật
điện lạnh:
định lý ecgo
giả thuyết ecgođa