ergodic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ergodic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ergodic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ergodic.
Từ điển Anh Việt
ergodic
egodic
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ergodic
* kỹ thuật
điện lạnh:
ecgo
ecgođic
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ergodic
positive recurrent aperiodic state of stochastic systems; tending in probability to a limiting form that is independent of the initial conditions