ergo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ergo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ergo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ergo.
Từ điển Anh Việt
ergo
/'ə:gou/
* phó từ
((thường), (đùa cợt)) do đó, vậy thì
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ergo
(used as a sentence connector) therefore or consequently
Từ liên quan
- ergo
- ergon
- ergot
- ergodic
- ergotic
- ergogram
- ergology
- ergotine
- ergotism
- ergotize
- ergograph
- ergometer
- ergonomic
- ergotamin
- ergotinin
- ergo graph
- ergodicity
- ergonomics
- ergonomist
- ergonovine
- ergosterol
- ergotamine
- ergotinine
- ergotoxine
- ergotropic
- ergometrine
- ergonomical
- ergotropism
- ergonometric
- ergodic state
- ergonometrics
- ergonomically
- ergocalciferol
- ergot alkaloid
- ergodic process
- ergodic theorem
- ergodynamograph
- ergodic function
- ergotrate maleate
- ergodic hypothesis
- ergonomic keyboard
- ergodic random process