ergonovine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ergonovine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ergonovine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ergonovine.

Từ điển Anh Việt

  • ergonovine

    * danh từ

    ecgometrin

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ergonovine

    an alkaloid derived from ergot (trade name Ergotrate Maleate) that is less toxic than ergot; induces muscular contraction of the uterus and is administered after childbirth or abortion

    Synonyms: Ergotrate Maleate