ergotrate maleate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ergotrate maleate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ergotrate maleate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ergotrate maleate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ergotrate maleate
Similar:
ergonovine: an alkaloid derived from ergot (trade name Ergotrate Maleate) that is less toxic than ergot; induces muscular contraction of the uterus and is administered after childbirth or abortion
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).