ergonomic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ergonomic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ergonomic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ergonomic.
Từ điển Anh Việt
ergonomic
xem ergonomics
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ergonomic
* kỹ thuật
ecgonomic
toán & tin:
công thái học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ergonomic
of or relating to ergonomics