ergonomics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ergonomics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ergonomics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ergonomics.
Từ điển Anh Việt
ergonomics
(Tech) môn tối ưu nhân tố
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ergonomics
* kinh tế
công hiệu toán học
công thái học
khoa học lao động
* kỹ thuật
ecgonomic
khoa nghiên cứu về lao động
ngành sinh lý lao động
toán & tin:
công thái học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ergonomics
Similar:
biotechnology: the branch of engineering science in which biological science is used to study the relation between workers and their environments
Synonyms: bioengineering