bioengineering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bioengineering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bioengineering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bioengineering.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bioengineering
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
công nghệ sinh học
toán & tin:
kỹ thuật sinh học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bioengineering
Similar:
biotechnology: the branch of engineering science in which biological science is used to study the relation between workers and their environments
Synonyms: ergonomics