ergo graph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ergo graph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ergo graph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ergo graph.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ergo graph
* kỹ thuật
y học:
trắc lực
Từ liên quan
- ergo
- ergon
- ergot
- ergodic
- ergotic
- ergogram
- ergology
- ergotine
- ergotism
- ergotize
- ergograph
- ergometer
- ergonomic
- ergotamin
- ergotinin
- ergo graph
- ergodicity
- ergonomics
- ergonomist
- ergonovine
- ergosterol
- ergotamine
- ergotinine
- ergotoxine
- ergotropic
- ergometrine
- ergonomical
- ergotropism
- ergonometric
- ergodic state
- ergonometrics
- ergonomically
- ergocalciferol
- ergot alkaloid
- ergodic process
- ergodic theorem
- ergodynamograph
- ergodic function
- ergotrate maleate
- ergodic hypothesis
- ergonomic keyboard
- ergodic random process