ergo graph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ergo graph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ergo graph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ergo graph.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ergo graph

    * kỹ thuật

    y học:

    trắc lực