ergometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ergometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ergometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ergometer.

Từ điển Anh Việt

  • ergometer

    * danh từ

    (sinh học) cơ công kế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ergometer

    Similar:

    dynamometer: measuring instrument designed to measure power