ergocalciferol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ergocalciferol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ergocalciferol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ergocalciferol.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ergocalciferol
Similar:
vitamin d: a fat-soluble vitamin that prevents rickets
Synonyms: calciferol, viosterol, cholecalciferol, D
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).