cholecalciferol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cholecalciferol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cholecalciferol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cholecalciferol.
Từ điển Anh Việt
cholecalciferol
* danh từ
vitamin D 2
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cholecalciferol
* kỹ thuật
y học:
vitamin D
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cholecalciferol
Similar:
vitamin d: a fat-soluble vitamin that prevents rickets
Synonyms: calciferol, viosterol, ergocalciferol, D