ergot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ergot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ergot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ergot.
Từ điển Anh Việt
ergot
/'ə:gət/ (ergotism) /'ə:gətizm/
* danh từ (thực vật học)
cựa (của lúa mạch, do nấm gây nên)
hạt cựa (hạt lúa mạch có cựa dùng làm thuốc)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ergot
* kỹ thuật
y học:
nấm cựa gà
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ergot
a plant disease caused by the ergot fungus
a fungus that infects various cereal plants forming compact black masses of branching filaments that replace many grains of the plant; source of medicinally important alkaloids and of lysergic acid
Synonyms: Claviceps purpurea