ergotism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ergotism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ergotism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ergotism.

Từ điển Anh Việt

  • ergotism

    /'ə:gətizm/

    * danh từ

    (thực vật học) (như) ergot

    sự nhiễm độc Ecgôtin

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ergotism

    * kỹ thuật

    y học:

    ngộ độc ergotin

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ergotism

    poisoning by ingestion of ergot-infected grain products; characterized by thirst and diarrhea and nausea and cramping and vomiting and abnormal cardiac rhythms; in severe cases it can cause seizures and gangrene of the limbs