ergodynamograph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ergodynamograph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ergodynamograph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ergodynamograph.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ergodynamograph

    * kỹ thuật

    y học:

    cơ lực ký