erne nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
erne nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm erne giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của erne.
Từ điển Anh Việt
erne
/ə:n/
* danh từ
(động vật học) ó biển
Từ điển Anh Anh - Wordnet
erne
Similar:
ern: bulky greyish-brown eagle with a short wedge-shaped white tail; of Europe and Greenland
Synonyms: grey sea eagle, gray sea eagle, European sea eagle, white-tailed sea eagle, Haliatus albicilla