white-tailed sea eagle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
white-tailed sea eagle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm white-tailed sea eagle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của white-tailed sea eagle.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
white-tailed sea eagle
Similar:
ern: bulky greyish-brown eagle with a short wedge-shaped white tail; of Europe and Greenland
Synonyms: erne, grey sea eagle, gray sea eagle, European sea eagle, Haliatus albicilla
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).